- Từ điển Viết tắt
EWC
- European Waste Catalogue
- East-West Center
- Edward Waters College
- Electronic Warfare Company
- Entry wing corridor
- ISHARES, INC.
- Eastern Wyoming College
- Electronic Warfare Commander
- Electronic Warfare Coordinator
- Equilibrium water content
- European Works Councils
- WORLD EQUITY BENCHMARK SHARES CANADA
Xem thêm các từ khác
-
EWC2
Electronic Warfare Command and Control -
EWCAP
Electronic Warfare Continuum Assessment Program -
EWCC
Environmental Workforce Coordinating Committee Electronic Warfare Coordination Center Enhanced Weapon Control Computer Electronic Warfare Coordination... -
EWCLF
ENERGY WORLD CORP. LTD -
EWCLs
Extended-wear contact lenses -
EWCM
Electronic Warfare Coordination Module EAST/WEST COMMUNICATIONS, INC. Electronic Warfare Counter Measures -
EWCOP
Electronic Warfare Capabilities Objectives Plan -
EWCP
Electronic Warfare Control Processor -
EWCS
Electronic Warfare Combat System Electronic Warfare Control Ship Electronic Warfare Command Segment Electronic Warfare Coordination System -
EWCSC
EDWARD WARD CARMACK-SUMNER COUNTY -
EWD
Egg white derivatives Each Week Day Electronics Warfare Directorate Eastward Engine Warning Display Engine and Warming Display - also E/WD WORLD EQUITY... -
EWDA
European Wildlife Disease Association -
EWDAF
EDISPATCH.COM WIRELESS DATA, INC. -
EWDF
EW Data Forwarding -
EWDQ
Enterprise-Wide Data Quality -
EWDT
Early Warning Data Transmission -
EWE
Emergency Window Escape Electronic Warfare Element Ewe Equatorial Winds Experiment European Work Experience -
EWEB
Euroweb International Corp. Ethernet Web -
EWEM
Electronic Warfare Employment Message -
EWEP
Electronic Warfare Evaluation Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.