- Từ điển Viết tắt
EWS
- Engineering Workstation
- Early Warning System
- Employee Written Software
- Electronic Warfare Suite
- European Workshop on SGML
- Ewing's sarcoma - also ES and EW
- Ewing's sarcoma protein
- Electronic Warfare Simulator
- Early Warning Signals
- Early Warning Status
- Early warning systems
- Embedded Web Server
- Electronic Warfare Support - also ES
- Electronic Warfare Systems
- Emergency Warning System
- Ethanol withdrawal syndrome
- Ewing sarcoma - also ES
- Electronic Warfare Summary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EWS/ESWS
Education Welfare Service/Education Social Work Service -
EWSCL
Extended wear soft contact lenses -
EWSE
Electronic Warfare Support Element -
EWSG
Electronic Warfare Scenario Generator EW Support Group -
EWSI
EW Systems Integration Electronic Warfare Simulation Electronic Warfare System Integration -
EWSM
Electronic Warfare Support Measures - also ES and ESM -
EWSN
ENWISEN.COM, INC. -
EWSO
Electronic Warfare Staff Officer -
EWSP
Electronic Warfare Self-Protection -
EWSS
Electronic Warfare Support System Electronic Warfare Simulation Software -
EWSSA
EW Software Support Activity Electronic Warfare Software Support Activity -
EWST
Energy West, Inc. -
EWSX
Indianapolis Power and Light Company -
EWT
Evaluation and Warning Team Emitter wrapthrough Expected waiting time Egg weight - also EW Endangered Wildlife Trust Entering water temperature -
EWTBB
Electronic Warfare Transmitter Building Block -
EWTC
EWORLD TRAVEL CORP. -
EWTD
European working time directive -
EWTES
Electronic Warfare Threat Environment Simulator -
EWTF
Electronic Warfare Test Facility -
EWTG
Expeditionary Warfare Training Group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.