- Từ điển Viết tắt
Edod
Xem thêm các từ khác
-
Edpcd
Ethyldiaminopropylcarbodiimide -
Edsm
Ethyldeshydroxysparsomycin -
Edss
Exp disabil status scal Expanded Disability Scale Expanded disability status scale Expanded Disability Status Scales Electronic Document Submission System... -
Eex
Electrodiagnosis - also edx EEX CORP. European Energy Exchange Excess Exception Code - also EEC -
Ef-Art
Efferent arterioles - also EA, Ef-Arts and Eff -
Ef-Arts
Efferent arterioles - also EA, Ef-Art and Eff -
Ef4T
Effort - also E -
EfMRI
Event-related functional magnetic resonance imaging - also ER-fMRI -
EfOM
Effluent organic matter -
Efad
Essential fatty acid deficiency EFA-deficient Essential Fatty Acid Deficient EFA deficiency Essential fatty acids - also EFA and EFAs Essential fatty acid... -
Efcp
Edinburgh functional communication profile -
Efm
Eight-to-Fourteen-Modulation Electrostatic force microscopy Enhanced Fighter Maneuverability External/electronic fetal monitor Education FM Eight-to-Fourteen... -
Efmr
Epilepsy, female restricted, with mental retardation -
Efs
Error Free Seconds End-of-Frame Sequence Event free survival Exchange of futures for swaps E-mail Forwarding Server Ejection fractions - also EF Elastic... -
Eg
EGYPT - also EGY, Eg., E and Egypt Evil Grin Entry Guidance Ethylene glycol - also ETG Emission Guidelines Exempli gratia - also e.g. Eagle - also EAG... -
Eg.
Egypt - also EG, EGY, E and Egypt -
Egg-PC
Egg phosphatidylcholine - also EPC and eggPC -
EggPC
Egg phosphatidylcholine - also EPC and egg-PC Egg yolk phosphatidylcholine - also EYPC and EPC -
Egh
Egghead Erysiphe graminis hordei Equine Growth Hormone Expressive genomic hybridisation -
Eghe
Ethylene glycol monohexyl ether
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.