- Từ điển Viết tắt
Electrochemical
- Electronic Commerce - also EC and E-Commerce
- Electronics and Countermeasures
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Elem
Element - also EL, E, Elt and elm Equine leukoencephalomalacia -
Elental
Elemental diet - also ED -
Elf3
Early flowering 3 -
Elisa
Enzyme-linked immunosorbent assay - also EIA Enzyme linked immunosorbent assay Enzyme-linked assay Enzyme-linked immunoabsorbent assays - also ELISAs Enzyme... -
Elos
Estimated length of stay Extended Line-of-Sight Electro-optical synergy Electronic Line of Sight Estimated lenght of stay -
Elovl
Elongation of very long chain -
Elvr
Extended left ventricular branch of right coronary artery -
EmDist
Emotionally Disturbed - also ED and em -
EmOC
EOSDIS Mission Operations Center Emergency obstetric care - also EOC EOS MISSIONS OPERATIONS CENTER -
EmTAG
Emerging Technology Advisory Group Ethnic Minority and Travellers Achievement Grant -
Emaco
Etoposide, methotrexate, actinomycin d, cyclophosphamide, oncovin -
Email
Electronic mail - also EM, E Mail, E-MAIL, EML, EM/E-Mail, EMALL and ELM -
Embl
European molecular biology laboratory -
Embo
European molecular biology organization EMBO Journal European Molecular Biology Organisation -
Embrapa
Empresa Brasileira de Pesquisa Agropecuária Empresa Brasileira de Pesquisa Agropecuaria -
Embratel
Empresa Brasiliera de Telecomunicaoes -
Embx
Endometrial biopsy - also eb and EMB Embrex, Inc. -
Emfe
Endomyocardial fibroelastosis -
Emi1
Early mitotic inhibitor 1 -
Emmv
Ext mand min vol ventil Extended mandatory minute volume ventilation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.