Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

EqT-II

  1. Equinatoxin II - also EqtII and EqTxII

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • EqTxII

    Equinatoxin II - also EqtII and EqT-II
  • Eqn

    Equilenin
  • EqtII

    Equinatoxin II - also EqTxII and EqT-II
  • Equiv

    Equivalent - also eq, EQV, EE and E Equivalent amount Equivalency - also Eq
  • Er-ITC

    Erythrosin isothiocyanate - also ERITC
  • Er-ica

    Estrogen receptor immunocytochemical assay - also ERICA
  • ErIA

    Erythrosin iodoacetamide
  • ErMRI

    Endorectal coil magnetic resonance imaging - also EMRI Endorectal magnetic resonance imaging - also EMRI
  • ErND

    Erythromycin N-demethylase - also EMND and ERDM
  • Erbf

    Effective renal blood flow - also ERB
  • Erf

    ERF Error function - also erfc and Ef Early Reinforcing Force Early renal failure Electronic Remote Fill Electronic Repair Facility Emergency Related Forwarding...
  • Erfc

    Error function - also erf and Ef
  • Eritc

    Erythrosine isothiocyanate Erythrosin 5\'-isothiocyanate Erythrosin isothiocyanate - also Er-ITC
  • ErmB

    Erythromycin ribosomal methylase B
  • ErmE

    Erythromycin resistance gene Erythromycin resistance - also Emr and erm
  • Erpc

    Evacuation of retained products of conception - also erpoc Erucylphosphocholine - also epc
  • Erpf

    Effective renal plasma flow Estimated renal plasma flow
  • Erpoc

    Evacuation of retained products of conception - also erpc
  • Ertk

    Estradiol receptor tyrosine kinase
  • Eru

    Emergency Response Unit Earth Rate Unit Emergency Recovery Utility Engineering Release Unit Engine replay unit Eruption Equipment replaceable unit Ejection...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top