- Từ điển Viết tắt
F.o.w.
Xem thêm các từ khác
-
F.p.
Fully paid - also FP Floating policy - also FP -
F.p.a.
Free of particular average - also FPA -
F.u.r.b.
Fuck you right back - also FURB -
F.x.
Foreign exchange - also FX, FOREX, FE, F/X and FEX -
F/A
Failure Analysis - also FA -
F/C
Flight Controller - also FC Fit Check - also FC First Class - also FC Flight control - also FC, FLT CTL and FLTCTL FFFlight Control - also FC Financial... -
F/D
Fill/Drain Flight Director - also FD and FDIR Fighter/Druid Fixed and dilated Force/displacement FFFlight Director FILL/DRAIN VALVE FLUID DISCONNECT -
F/H
Family history - also fam hx, fh, FH- and FHx -
F/L
FORWARD LINK - also FL Force/List -
F/M
Food to Microorganism Ratio Female/male Fetal/maternal Fighter/Mage Food to microorganism -
F/M/C
Fighter/Mage/Cleric -
F/M/T
Fighter/Mage/Thief -
F/O
Fiber Optic - also FO -
F/P-INT
Fabry-Perot Interferometer - also FPI -
F/R
Flared Rudder Final Run Fan Reverser -
F/S
Frequency/severity Full-size -
F/T
Full Time - also FT Free/total Fighter/Thief Force/torque Free to total Freeze/thaw -
F/V
Fishing Vessel - also FV Frequency to Voltage converter - also FVC -
F/VT
Frequency to tidal volume Rate to tidal volume ratio, rapid shallow breathing index -
F/W
Fixed Wing - also FW Failure Warning - also FW
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.