- Từ điển Viết tắt
FAATSAT
- Federal Aviation Administration Telecommunications Satellite
- FAA Telecommunications Satellite
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FAAV
Future Attack Air Vehicle -
FAAWC
Force Anti-Air Warfare Coordinator Force Anti-Air Warfare Commander -
FAAZ
Fragmented atrial activity zone - also FAZ -
FAAs
Flame atomic absorption spectroscopy - also Fl-AAS Flame atomic absorption spectrometry Flameless atomic absorption spectrometry Fatty acid amides Flame... -
FAB
Fast atom bombardment Features-Attributes-Benefits Fabrication - also Fabn Field Artillery Brigade FABrication plant Fastidious anaerobe broth Fast Action... -
FAB-MS
Fast atom bombardment mass spectrometry - also FABMS, FAB/MS and FAB Fast atom bombardment mass spectroscopy - also FAB-MAS and FABMS -
FAB-T
Family of Advanced Beyond line-of-sight Terminals -
FAB/MS
Fast atom bombardment mass spectrometry - also FABMS, FAB-MS and FAB -
FABACs
Fatty acid bile acid conjugates -
FABERE
Flexion, abduction, external rotation and extension -
FABF
Femoral artery blood flow - also FBF FAMILY BENEFIT LIFE INSURANCE CO. Forearm blood flow - also FBF and FAF -
FABG
Fast Attack Boat Guided -
FABITAL
Fadec fail bit, channel a left engine -
FABL
ICAO code for Bloemfontein Airport, Bloemfontein, South Africa -
FABMS
Fast Atom Bombardment Mass Spectrometry - also FAB-MS, FAB/MS and FAB -
FABP
Fatty acid-binding protein Fatty acid binding protein Folic acid binding protein FARMERS BANCORP Fatty acid binding proteins -
FABP2
Fatty acid-binding protein 2 -
FABPs
Fatty acid-binding proteins -
FABQ
Fear-Avoidance Beliefs Questionnaire -
FABRP
Fellow of the Association of Business Recovery Professionals
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.