- Từ điển Viết tắt
FACADE
Xem thêm các từ khác
-
FACAGRO
Faculty of Agronomy, University of Burundi -
FACASAF
Feed a cold and starve a fever -
FACB
Fellow of the Association of Certified Book-Keepers -
FACC
Ford Aerospace Communications Corporation Fellow of the American College of Cardiology Feature and Attribute Coding Catalog Facial axis of the clinical... -
FACCE
Frontal analysis continuous capillary electrophoresis -
FACCH
Fast Associated Control CHannel - also FACC -
FACCONCEN
Facilities control center -
FACCT
Foundation for Accountability For Accountability -
FACD
Familial Cancer Database Facility Changed Msg. Florida Academy of Cosmetic Dentistry -
FACDAR
Forward Area Combined Degaussing and Acoustic Range -
FACDE
Forests Absorbing Carbon Dioxide Emissions -
FACE
FIELD ALTERABLE CONTROL ELEMENT Fluorophore-assisted carbohydrate electrophoresis Facilities and Communication Evaluation Framed Access Command Environment... -
FACES
Functional Academic Curriculum for Exceptional Students Family Abstinence Comprehensive Educational Services Family dynamics and background, Attitudes... -
FACET
Fosinopril Versus Amlodipine Cardiovascular Events Randomized Fosinopril versus amlodipine cardiovascular events trial Future Airborne Communications Equipment... -
FACETS
Facilities Construction, Engineering and Technical Services Flywheel Attitude, Control, Energy -
FACFAS
Fellow of the American College of Foot and Ankle Surgeons -
FACGT
Full Coverage Anti G Trousers -
FACI
First Article Configuration Inspection First Article Customer Inspection -
FACIT
FAcility Circuit Information Tracking Functional Assessment of Chronic Illness Therapy -
FACIT-Sp
Functional Assessment of Chronic Illness Therapy-Spiritual Functional assessment of chronic illness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.