- Từ điển Viết tắt
FAGG
Xem thêm các từ khác
-
FAGLU
Formaldehyde-glutaraldehyde - also FG -
FAGS
Federation of Astronomical and Geophysical Services Federation For Astronomical and Geophysical Services Financial Assistance Grants -
FAH
FAHR EQUIPMENT Filter, air, HEPA Flow alarm high Frostbite during acute hypoxia Fucking A Hot Functional adrenal hyperandrogenism Farenheit - also F FIRST... -
FAHCT
For the Accreditation of Hematopoietic Cell Therapy Foundation for the Accreditation of Hematopoietic Cell Therapy -
FAHI
Functional Assessment of Human Immunodeficiency Virus -
FAHMI
Front Aksi Himpunan Mahasiswa Islam -
FAHP
Fast afterhyperpolarization -
FAHS
Federation of American Health Systems Freedom Alternative High School Foothill Alternative High School -
FAHSU
FEDERAL AFFORDABLE HOUSING CORP. -
FAI
FAI - also FAO Fail as is Field-Aligned Irregularity Fertilizer Association of India Football Association of Ireland Female androgen insufficiency Final... -
FAIA
Fellow of the American Institute of Architects Fellow of the Association of International Accountants -
FAIAU
Fleet Air Intelligence Augmenting Unit -
FAID
Fuel assembly identification Fuel assembly integrity devices -
FAIEx
Fellow of the Australian Institute of Export -
FAIK
For All I Know -
FAIL
Fast Artificial Intelligence Language Failure - also F -
FAILSAFE
Fleet Air Introduction Liaison Survival Aircrew Flight Equipment -
FAIL ANS SUM
Failure to Answer Summons -
FAIL ASST AFT CAUS WRK
Failure to Assist After Causing Wreck -
FAIL RPT ACC
Failure to Report and Accident
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.