- Từ điển Viết tắt
FAM
- FAMEL
- FAST ACCESS MEMORY
- Fast Auxiliary Memory
- Flight Assurance Manager
- Familiarization - also F
- Friable Asbestos Material
- Facility assessment methodology
- Family Assessment Measure
- FAA Assessment Model
- Facilities Asset Management
- Family - also F and fam.
- Famotidine - also FA and FMT
- Faschingbauer Abbreviated MMPI
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FAM-A
Functional Area Map - Activity -
FAM-D
Functional Area Map - Data -
FAM-O
Functional Area Map - Object -
FAMA
Fluorescent antibody membrane antigen FIRST AMARILLO BANCORPORATION, INC. Fluorescent antibody to membrane antigen Fluorescence-assisted mismatch analysis -
FAMAS
Field Artillery Meteorological Acquisition System -
FAMC
Fitzsimons Army Medical Center -
FAMCAMP
Family Campground -
FAMCL
Falling of My Chair Laughing -
FAMCO
Federal Aid Medical Care Only -
FAMD
ICAO code for Mala Mala Airport, Mala Mala, South Africa -
FAMDEM
Family of Military Demolitions -
FAMDESC
FORSCOM/ARRED Mobilization/Deployment Improvement SysteA -
FAMDP
Field Artillery Materiel Development Plan -
FAME
Fatty acid methyl ester Framework for Achieving Managerial Excellance Facilities Management Excellence Fatty acid methyl ester analysis Fatty acid modifying... -
FAMEs
Fatty acid methyl esters - also FAME -
FAMF
Floating Aircraft Maintenance Facility -
FAMI
FAMIGLIA BRANDS, INC. -
FAMIS
Factor analysis of biomedical image sequences Factor analysis of medical image sequences Financial Accounting, Management Information System Family Assistance... -
FAMM
Facial artery musculomucosal Familial atypical mole malignant melanoma syndrome -
FAMMO
Full Ammo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.