- Từ điển Viết tắt
FARE
- Fluid Acquisition and Resupply Experiment
- Film Automatic Retouching and Enhancement
- Forward Area Refueling Equipment
- Film Automatic Retouching and
- Form of Assessment in Religious Education
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FARECONRON
Fleet air reconnaissance squadron -
FARELF
Far East Land Forces -
FARES
Fees and Applications Receipt and Entry System -
FARL
FARREL CORP. -
FARN
FARMERS NATIONAL BANCORP -
FARNET
Federation of American Research NETworks -
FARO
Forum of Arctic Research Operators FARO Technologies, Inc. -
FAROES
Fleet Automatic Reconstruction and Opportunity Evaluation System -
FARPF
FIRST ARTIST CORPORATION PLC. -
FARQ
Farquharson -
FARR
Forward Area Alerting Radar Receiver Friedreich ataxia with retained reflexes Failsafe and risk-reduction -
FARRF
FAIREY GROUP PLC. -
FARRP
Forward Area Refuel/Rearm Point -
FARS
Flight Assurance Review System Fatal Accident Reporting System Facility for Atmospheric Remove Sensing Failure Analysis and Reporting System FARQUEST ENERGY... -
FARV
Future Armored Re-supply Vehicle Field Artillery Reconnaissance Vehicle Future Armored Rearm Vehicle -
FARV-A
Future Armored Rearm Vehicle -Ammunition -
FARX
Farmers Cooperative Company -
FARYF
FIRST AUSTRALIAN RESOURCES NL -
FAS
Free alongside ship - also f.a.s. Federation of American Scientists Foreign Agricultural Service Frame Alignment Signal Flame absorption spectroscopy Fetal... -
FAS-II
Fatty Acid Synthase-II
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.