- Từ điển Viết tắt
FASPS
Xem thêm các từ khác
-
FASQ
Functional Assessment Screening Questionnaire -
FASR
Field Artillery System Review Fas receptor Frequency-Agile Solar Radio -
FASRF
FAT SEARCH and TRANSFER AS -
FASS
FOC Autonomous Safing Sequence Field-amplified sample stacking Fatty acid synthases - also FAS Forward Area Support System Frequency-Agile Signal Simulator... -
FASSST
FAst Scan Submillimeter Spectroscopy Technique -
FASST
Fast scan submillimeter spectroscopic technique -
FASSTER
Federal Aviation Surveillance System for Test and Evaluation Ranges -
FAST
Fast Auroral SnapshoT explorer Fugitive Assessment Sampling Train Federation Against Software Theft Fast Atom Sample Tester Forward alpha scattering technique... -
FAST-2
Forkhead activin signal transducer-2 -
FAST-ELISA
Falcon assay screening test-enzyme-linked immunosorbent -
FAST-GRIP
Fast-Grip -
FAST-I
Forward Area SID and TRAP-Improved -
FASTA
Federal Acquisition Streamlining Act - also FASA Fresno Area Substitute Teachers Association -
FASTALS
Force Analysis Simulation of Theater Administrative and Logistics Support Force Analysis Simulation of the Theater Administrative and Logistics Support... -
FASTAR
Family of Army Surveillance and Target Acquisitions Requirements -
FASTC
Foreign Aerospace Science and Technology Center -
FASTCo
Forestry and Arboriculture Safety and Training Council -
FASTDATA
Fund Administration and Standardized Document Automation -
FASTER
Fast Allocation of Securities Through Electronic Registration Flexible Access To Statistics Tables And Electronic Resources Florida Automated Sustem for... -
FASTEX
Fronts Atlantic Storm Track Experiment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.