- Từ điển Viết tắt
FBVNF
Xem thêm các từ khác
-
FBW
Fly By Wire FFFly By Wire Fly-by-wire Fractional BandWidth -
FBWCL
FRANCES BANTA WAGGONER COMMUNITY LIBRARY -
FBX-T
Forward Based X-band radar - Transportable -
FBXB
Forward-Based X-Band -
FBY
IATA code for Fairbury Municipal Airport, Fairbury, Nebraska, United States -
FBYRF
FOSSIL BAY RESOURCES LTD. -
FBZU
China Ocean Shipping Company - also CBHU, FRSU, MCSU, MINU and NCLU -
FBiH
Federation of Bosnia and Herzegovina -
FC
Fuel Cell - also F/C Fire Control Fiber Channel Fine control Flow chart Feedback Control - also FBC Field capacity First Class - also F/C FILE CONVERSION... -
FC&A
FREQUENCY CONTROL AND ANALYSIS - also FCA -
FC-AC
Fibre Channel - Avionics Environment -
FC-AL
Fiber Channel - Arbitrated Loop Fibre Channel - Arbitrated Loop - also FCAL Fibre Channel Arbitrated Loop - also FCAL -
FC-DAE
Fibre Channel Disk Array Enclosure - also FCDAE -
FC-EL
Fiber Channel - Enhanced Loop -
FC-FS
Fibre Channel Framing and Signaling -
FC-GS
Fiber Channel-Generic Services -
FC-GS-4
Fibre Channel Generic Service 4 - also FCGS4 -
FC-MI
Fibre Channel Methodology for Interconnects - also FCMI -
FC-PEDRI
Field-cycled proton-electron double-resonance imaging -
FC-PGA
Flip Chip - also FC Flip Chip-Pin Grid Array Flip Chip Pin Grid Array - also FCPGA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.