- Từ điển Viết tắt
FCFK
Xem thêm các từ khác
-
FCFL
Fueled clad fabrication line First Community Bank Corporation of America -
FCFM
Flight Combustion Facility Monitor -
FCFN
FIRST COMMUNITY FINANCIAL CORP. -
FCFOF
FOUR CROWN FOODS INC. -
FCFP
Fibre Channel Functional Profile Fueled clad fabrication process -
FCFS
First Come, First Served First come first serve First Cash Financial Services, Inc. First Come-First Served First-Come, First-Served Fueled Clad Fabrication... -
FCFY
Fund Code Fiscal Year -
FCG
Fatigue Crack Growth Foreign Clearance Guide Fire Control Group Fisheries Consultative Group Flux compression generators Functional Coordinating Group... -
FCGC
Flight Control and Guidance Computer -
FCGCF
FIRST CALGARY PETROLEUMS LTD. -
FCGHE
FIDELITY CAPITAL GROUP HOLDINGS, INC. -
FCGI
Fast Common Gateway Interface Fellow of the City and Guilds of London Institute First Consulting Group, Inc. -
FCGN
FCG, INC -
FCGS
Federal construction guide specification Federal Centre of Geoecological Systems Freight classification guide system -
FCGS4
Fibre Channel Generic Service 4 - also FC-GS-4 -
FCH
Flight Controllers Handbook FRISCH Familial combined hyperlipidaemia - also fchl Fault Case History FELCOR LODGING TRUST, INC. Fibrosing cholestatic hepatitis... -
FCHA
Fondation du Centre Hospitalier de l\'Archipel -
FCHC
Forward Cargo Heat Controller -
FCHG
FIRST COMMERCIAL HOLDING CORP. -
FCHI
FIRST COMMERCIAL BANK - also FCML
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.