- Từ điển Viết tắt
FCIA
- Fellow of the Corporation of Insurance Agents
- Firestopping Contractors International Association
- Foreign Credit Insurance Association
- Foreign Credit Insurance Corporation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FCIArb
Fellow of the Chartered Institute of Arbitrators -
FCIB
Fellow of the Chartered Institute of Bankers Fellow of the Corporation of Insurance Brokers -
FCIC
Federal Crop Insurance Corporation Federal Consumer Information Center Full Custom Integrated Circuit Federal Computer Investigations Committee -
FCID
Fast Constrained Iterative Deconvolution -
FCIDB
Federation of Canadian Independent Deposit Brokers -
FCIF
Flexible Computer Interface Form Full Common Intermediate Format -
FCII
Fellow of the Chartered Insurance Institute FIBERCORP INTERNATIONAL, INC. -
FCIM
Flight Control Interface Module Flexible computer integrated manufacturing FFlexible Computer Integrated Manufacturing Federated Council for Internal Medicine -
FCIN
FLOUR CITY INTERNATIONAL, INC. Frankfort and Cincinnati Railroad -
FCIOB
Fellow of the Chartered Institute of Building -
FCIP
Flight Cargo Implementation Plan Federal Career Intern Program Fiber Channel over IP Fibre Channel over Internet Protocol Fiber Channel over Internet Protocol... -
FCIR
Flight Crew Integration Requirements -
FCIS
Fellow of the Institute of Chartered Secretaries and Administrators FIRST CITIZENS BANK Force Cost Information System -
FCIT
FACIT GROUP HOLDINGS, INC. Fellow of the Chartered Institute of Transport -
FCIV
File Checksum Integrity Verifier -
FCJ
Ford Motor Credit Company - also F and FCZ Foreign criminal jurisdiction -
FCJD
Familial Creutzfeldt-Jakob disease Familial CJD -
FCK
Fetal calf kidney FORRESTDALE COMMUNITY KINDERGARTEN -
FCKE
FIRST CHEROKEE BANCSHARES INC. -
FCKM
FIRST CAROLINA FEDERAL SAVINGS BANK
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.