- Từ điển Viết tắt
FCUA
Xem thêm các từ khác
-
FCUEF
FOREIGN CURRENCY EXCHANGE -
FCUIC
Fellow of the Credit Union Institute of Canada -
FCUL
Faculdade de Ciencias Universidade de Lisboa -
FCV
Fast cyclic voltammetry Famciclovir - also Famvir Feline calicivirus Fieldale-Collinsville High School Final Chronic Value Forssman cutaneous vasculitis... -
FCVA
Filtered Cathodic Vacuum Arc -
FCVBF
FIRST CHICAGO INVESTMENT CORP. -
FCVE
FOUNTAIN COLONY VENTURES, INC. -
FCW
Format Control Words Fat cell weight Federal Computer Week Floating-point Control Word Freedom of Choice Waiver -
FCWA
Fairfax County Water Authority -
FCWU
Food und Canning Workers\' Union -
FCX
Fire Coordination Exercise Freeport-McMoRan Copper and Gold, Inc. Frontal cortex - also FC, FCTX, FR and FCOR -
FCX^D
FREEPORT-MCMORAN COPPER and GO -
FCY
Forest City Enterprises Inc - also FCE/A and FCE/B IATA code for Forrest City Municipal Airport, Forrest City, Arkansas, United States -
FCYP
FIRST CAPITOL BANK -
FCZA
First Citizens Banc Corp. -
FCaBP
Flagellar calcium-binding protein -
FCoV
Feline coronavirus -
FCoVs
Feline coronaviruses -
FD
Floppy Disk Full Duplex - also FDX and FUDUP Fire Department Functional Description Field desorption FILE DESCRIPTION Flight Director - also F/D and FDIR... -
FD&C
Food, Drug and Cosmetic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.