- Từ điển Viết tắt
FECR
Xem thêm các từ khác
-
FECRDU
Further Education Curriculum Research Development Unit -
FECRT
Faecal egg count reduction test -
FECT
FEC SHARE HOLDERS TRUST -
FECU
Yamashita-Shinnihon Line - also YSDU, YSJU, YSLU, YSLZ and YSTU -
FECV
Feline enteric coronavirus -
FECZ
Florida East Coast Railway - also FEC Florida East Coast Railway Company - also FEC -
FECs
Federation of European Chemical Societies - also FECHEM Faecal egg counts - also FEC Fecal egg counts - also FEC Field-Expedient Countermine System Flanking... -
FED
Federated - also FDR FEDERAL TRUCK Field Emission Display Federal - also fedl Field-Effect Diode Facilities Engineering Division Field-Emitter Display... -
FED-SPEC
Federal Specification - also FSNO, FS and Fed Spec -
FED-STD
Federal Standard - also Fed Std and FS -
FED/STD
Federal Standards - also FED-STD -
FEDA
Further Education Development Agency Fondo de Desarrollo Agropecuario Foreign Exchange Dealers\' Association Fluorescein ethylenediamine -
FEDAL
Failed element detection and location Fuel element detection and location -
FEDB
Failure Experience Data Bank -
FEDBIZOPPS
Federal Business Opportunities - also FBO -
FEDC
Fusion Engineering Design Center FEDERAL CASTERS CORP. Federation of Engineering Design Companies Fusion Energy Design Center -
FEDD
For Early Domestic Dissemination Family of Electronic Deceptive Device For Early Domestic Distribution Family of Electronic Deceptive Devices -
FEDECAFE
Federacion Nacional de Cafeteros -
FEDEP
Federation development and execution process Federal Execution and Development Process -
FEDIX
Federal Information Exchange Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.