- Từ điển Viết tắt
FEPRF
Xem thêm các từ khác
-
FEPROM
Flash Erasable Programmable Read Flash EPROM -
FEPSP
Field excitatory postsynaptic potential Field excitatory postsynaptic potentials - also fEPSPs and f-EPSPs Field EPSP -
FEPSPs
Fast excitatory postsynaptic potentials - also f-EPSPs Field excitatory postsynaptic potentials - also fEPSP and f-EPSPs Field EPSPs -
FEPTF
FAR EAST PHARMACEUTICAL TECHNOLOGY -
FEPW
Federation Execution Planners Workbook -
FEPYF
FAR EASTERN POLYCHEMICALS -
FEPs
Fibroepithelial polyps Flash evoked potentials -
FEQ
Frequency Domain Equalizer -
FEQH
FIRST EQUITY HOLDING CORP. -
FER
FERGUSON ENGLISH Freeze Exemption Request Ferritin - also FT, Fe, Fr, FRT, FERR, Fn and FTN Final Evaluation Report FEDERATION OF ENGINE REMANUFACTURERS... -
FERA
Further Education Research Association Foreign Exchange Regulations Act -
FERAF
FIFTH ERA KNOWLEDGE INC. -
FERAS
Further Education Revenue Account Survey -
FERC
Federal Energy Regulatory Commission Federal Emergency Response Coordinator FEMA Emergency Response Capability -
FERCAG
Federal Energy Regulatory Commission Audit Group -
FERD
Facility and Equipment Requirements Document Fuel element rupture detector -
FEREF
FEDERATION RESOURCES N.L. -
FERF
Far End Receive Failure Financial Executives Research Foundation Fusion Engineering Reactor Facility Far-End Receive Failure Frost Effects Research Facility -
FERG
Flash electroretinogram - also F-ERG Focal electroretinogram Focal ERG -
FERGUS
Flexible Empiricist/Rationalist Generation Using Syntax
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.