- Từ điển Viết tắt
FETEX
Xem thêm các từ khác
-
FETLA
Further Extended Three Letter Acronym -
FETM
FENTURA BANCORP, INC. -
FETNIM
Fluoroerythronitroimidazole -
FETP
Field Epidemiology Training Program -
FETPIP
Florida Education and Training Placement Information Program -
FETPP
FLEET CAPITAL TRUST VIII -
FETS
Frais D\'étude Technique et de Surveillance Field-effect transistors -
FETT
First Engine To Test Flexor to extensor tendon transfer of lesser toe Further Education Teacher Training -
FETi
Fast extensor tibiae Fire, explosion and toxicity index Fluorescence energy transfer immunoassay -
FEU
Further Education Unit Fibrinogen equivalent units Flight Equivalent Unit Fresco DJ STOXX 50 Functionally Equivalent Unit -
FEUTIL
Finite Element Utility -
FEV(1)
Forced expiratory volume in 1s -
FEV0.1
Forced expiratory volume in 0.1 s -
FEV1
Forced expiratory volume after 1 s Forced expiratory volume at 1 sec Forced Expiratory Volume 1-second Forced expiratory volume during 1 s Forced expiratory... -
FEV1.0
Forced expiratory volume in 1.0 s -
FEV1/FVC
Forced expiratory volume in 1 second/forced vital -
FEVER
Felodipine Event Reduction -
FEVI
Front End Volatility Index Forced expiratory volume in one second - also FEV -
FEVTF
FIRST ECHELON VENTURES, INC. -
FEW
Federally Employed Women Federal Employed Women Forced expiratory wheezes Few
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.