- Từ điển Viết tắt
FFFS
- First Federal Financial Services, Inc.
- Feetham Family Functioning Survey
- Front-face fluorescence spectroscopy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FFFSG
Fossil Fuel Fired Steam Generator -
FFFT
Forced Flow Flamespread Test -
FFFTP
Fuel Fab Facilities Transition Project -
FFFYR
Federal Facility Five Year Review -
FFFZ
Flexi-Van Leasing Incorporated - also FCHZ, FLAZ, FLGZ, FLTZ, FLXZ, FORZ, FPXZ, FVIZ, FVPZ, FWAZ and FwTZ Flexi-Van Leasing, Inc. - also ADCU, JSCU and... -
FFGI
FIREBRAND FINANCIAL GROUP, INC. -
FFH
FAUN FRISCH - also FNF Fairfax Financial Holdings Ltd Family Foster Homes FARM FAMILY HOLDINGS, INC. Food for the Hungry - also FH Forel\'s field H Family... -
FFHD
First Flight hardware Delivery -
FFHDF
FANTASTIC FURNITURE HOLDINGS -
FFHH
FSF FINANCIAL CORP. -
FFHR
Fatigue, fracture and high rate -
FFI
FIL FILTER Full Field Investigation Familial fatal insomnia Finance for Industry Flexible Film Isolator Foreign Function Interface Forest Future Initiative... -
FFIA
FOTR to FC Interface Adapter -
FFIB
Fuel filter impending bypass FFuel Filter Impending Bypass -
FFIBL
Fuel filter impending bypass, left engine -
FFIBR
Fuel filter impending bypass, right engine -
FFIC
Flushing Financial Corporation FLUSHING FINANCIAL CORP. Free flight implementation committee -
FFID
Friendly Force Identification -
FFIEC
Federal Financing Institutions Examination Council Federal Financial Institutions Examination Council Federal Funded Institutions Examination Council -
FFIF
File Format for Internet Fax
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.