- Từ điển Viết tắt
FGFR4
Xem thêm các từ khác
-
FGFRs
Fibroblast growth factor receptors - also FGFR and FGF-R FGF receptors - also FGFR -
FGFa
Fibroblast growth factor - also fgf and FGFR Fibroblast growth factor acidic -
FGFs
Fibroblast growth factors - also FGF -
FGG
Fibrinogen gamma polypeptide Focal Global Glomerulosclerosis Free gingival graft Free gingival grafts Fluor Government Group Fowl gamma globulin -
FGGE
First GARP Global Experiment -
FGGE SOP
FGGE Special Observing Period -
FGGX
Farmers Grain Co-Operative -
FGHAZ
Fine grain heat-affected zone -
FGHC
FIRST GEORGIA HOLDINGS, INC. -
FGHLQ
FRIEDE GOLDMAN HALTER, INC. -
FGHS
Francis Greenway High School -
FGI
Foreign Government Information Familial glaucoma iridogoniodysplasia FRIEDE GOLDMAN INTERNATIONAL, INC. Fielding Graduate Institute -
FGID
Functional gastrointestinal disorders - also FGIDs and FGD -
FGIDs
Functional gastrointestinal disorders - also FGID and FGD -
FGIES
Fiesta Gardens International Elementary School -
FGIPC
Federation of Government Information Processing Councils - also FHLP Force High Level Terminal -
FGIR
Fasting glucose to insulin ratio -
FGIS
Facilities geographic information system -
FGISH
Fluorescence genomic in situ hybridization -
FGIV
FIRST GROWTH INVESTORS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.