- Từ điển Viết tắt
FH1
Xem thêm các từ khác
-
FH2
Formin Homology 2 FH Afrikaner-2 -
FHA
Federal Housing Administration Farmers Home Administration - also FMHA Federal Housing Authority Federal Highway Administration - also FHWA Flight Hardware... -
FHAI
Federal Housing Authority Insurance -
FHAP
Federal Housing Action Program Fluorhydroxyapatite -
FHAR
Fire hazard analysis report -
FHAS
Fixed Head Air Sample -
FHAW
ICAO code for Wideawake Field, Georgetown, Ascension Island, Saint Helena -
FHB
Family Hold Back Flexor hallucis brevis Free hemoglobin - also F-Hb Fulminant hepatitis B Flavohemoglobin Free haemoglobin Fusarium head blight -
FHBC
Family history of breast cancer -
FHBL
Familial hypobetalipoproteinaemia Familial hypobetalipoproteinemia -
FHBM
Flood Hazard Boundary Map -
FHBS
FIRST HOUSTON BANCSHARES, INC. Finite Hilbert basis set -
FHC
Flight Half Coupling Familial hypercholesterolemia - also FH Familial hypertrophic cardiomyopathy - also FHCM Fair Hearing Coordinator Femoral head cartilage... -
FHCC
FIRST HEALTH GROUP CORP. Fibrolamellar hepatocellular carcinoma - also FL-HCC and FLHCC -
FHCDPL
FINDLAY HANCOCK CNTY DISTRICT PUBLIC LIBRARY -
FHCHS
Florida Hospital College of Health Sciences -
FHCI
Forest Hill Collegiate Institute FUTURE HEALTHCARE, INC. -
FHCM
Familial hypertrophic cardiomyopathy - also fhc -
FHCO
FEMALE HEALTH CO. -
FHCP
Federal Hazard Communication Program Faculty of Healthcare Counsellors and Psychotherapists
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.