- Từ điển Viết tắt
FIFO
- First In First Out
- FFirst In/First Out
- First In, First Out
- First In/First Out
- First In / First Out
- First-in, First-out
- First In-First Out
- First-In-First-Out
- First out
- Flight Inspection Field Office
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FIFOFS
First In First Out File System First In, First Out File System -
FIFP
Fellow of the Institute of Financial Planning -
FIFRA
Federal Insecticide, Fungicide and Rodenticide Act Federal Insecticides, Fungicide and Rodenticide Act -
FIFS
FIRST INVESTORS FINANCIAL SERVICES GROUP, INC. -
FIFSTA
Federation of International Food Science and Technology Associations -
FIFV
Future Infantry Fighting Vehicle -
FIG
Figure Forth Interest Group Fiber Interferometer Gyroscope Federation Internationale des Geometres Falkland Islands Government Fast ion gauge Fighter Interceptor... -
FIGA
FIRST NATIONAL BANK AT GALLITZIN -
FIGARE
Finnish Global Change Programme -
FIGE
Field inversion gel electrophoresis -
FIGF-I
Free IGF-I -
FIGIEFA
FEDERATION INTERNATIONAL DES GROSSISTES IMPORTATEURS EN FOURNITURE AUTOMOBILES -
FIGJAM
Fuck I\'m Good, Just Ask Me -
FIGLET
Frank, Ian and Glenn\'s LETters -
FIGLU
Formiminoglutamate Formiminoglutamic acid -
FIGMO
Forget It, Got My Orders Fuck It, Got My Orders -
FIGO
Federation Internationale de Gynecologie et d\'Obstetrique -
FIGS
FIGURE SHIFT Family Interview for Genetic Studies Fraud Information Gathering Services Futures Income and Growth Security -
FIGWIT
Frodo Is God Who Is That -
FIH
FISHER Factor inhibiting hypoxia-inducible factor Fibrous inflammatory hyperplasia Factor inhibiting HIF Familial isolated hypoparathyroidism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.