- Từ điển Viết tắt
FINES
Xem thêm các từ khác
-
FINESSE
Fusion Integral Nuclear Experiments Strategy Study Effort -
FINEX
Fin D\'exercice Financial Instruments Exchange, United States Finish of Exercise Finish Exercise -
FINGF
FINNING INTERNATIONAL INC. -
FINJEM
Finnish job-exposure matrix -
FINL
Finish Line, Inc. Flame/Incendiary and Non-Lethal -
FINNARP
Finnish Antarctic Research Programme -
FINNIDA
Finnish International Development Agency -
FINO
Flight Inspection National Field Office First In Never Out -
FINS
Fasting serum insulin - also FSI Forensically informative nucleotide sequencing Fasting plasma insulin - also FPI Fasting insulin - also FI Freight Information... -
FINTEL
Financial Times Electronic Fiji International Telecommunications Limited -
FINTRAC
Financial Transaction and Reports Analysis Centre of Canada -
FINTS
FINancial Transaction Services -
FINU
Finance Unit Interpool, Ltd. - also INKU and INTZ -
FINX
Trinity Rail Management, Inc. - also ALMX, COAX, GEAX, GEPX, JTAX, MCHX, MECX and PGHX -
FIO
FILTRON - also FIL Free In and Out - also f.i.o. Furnished and Installed by Others Freedom of Information Act - also FOIA, FIA and FOISA Figure it out... -
FIO2
Fraction of inspired O2 Fraction of O2 Fractional concentration of inspired O2 Fractional inspired O2 Fractional inspired oxygen Faction of inspired oxygen... -
FIOC
Frame Input/Output Controller FIRST and OCEAN BANCORP. -
FIOFY
Figure It Out For Yourself -
FIOFYF
Figure It Out For Yourself, Fucker -
FIOH
Finnish Institute of Occupational Health
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.