- Từ điển Viết tắt
FKBP52
Xem thêm các từ khác
-
FKBP59
FK506 binding protein 59 -
FKBPs
FK binding proteins FK506-binding proteins - also FKBP -
FKC
Feline kidney cell -
FKCC
Florida Keys Community College -
FKDMY
FRANKIE DOMINION INTERNATIONAL LTD. -
FKDVG
Fachgruppe Kleintierkrankheiten der Deutschen Veterinärmedizinischen Geselschaft Fachgruppe Kleintierkrankheiten der Deutschen Veterinärmedizinischen... -
FKE
Fracturable keying elements -
FKES
Foothill Knolls Elementary School -
FKF
Flight Kits Facility -
FKFS
First Keystone Financial, Inc. -
FKHR
Forkhead homolog in rhabdomyosarcoma Forkhead in rhabdomyosarcoma Forkhead transcription factor Foxo1 Forkhead transcription factors Forkhead homologue... -
FKIPF
FKI PLC -
FKKD
ICAO code for Douala Airport, Douala, Cameroon -
FKKY
FRANKFORT FIRST BANCORP, INC. ICAO code for Yaoundé Airport, Yaoundé, Cameroon -
FKL
IATA code for Venango Regional Airport, Franklin, Pennsylvania, United States FRANKLIN CAPITAL CORP. -
FKLN
FRANKLIN OPHTHALMIC INSTRUMENTS CO., INC. -
FKLR
FRANKLIN LAKE RESOURCES INC -
FKMFATIFKYB
French Kiss My Furry Ass \'Til It French Kisses You Back -
FKMJ
Forum Komunikasi Mahasiswa Jatinangor -
FKN
Field-Koros-Noyes Fractalkine - also FK Forskolin - also FSK, FK, FOR, FS, FORSK, Fo, FRSK, Fors and FRK IATA code for Franklin Municipal-John Beverly...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.