- Từ điển Viết tắt
FLAPS
Xem thêm các từ khác
-
FLAR
Forward Looking Airborne Radar Fault location and repair -
FLARE
Flare - also F and FLR Fluvastatin Angioplasty Restenosis FLAMES Analysis and Reduction Environment -
FLARM
Flexible atom receptor model -
FLAS
Fuels Logistical Area Summary FLASHNET COMMUNICATIONS, INC. -
FLASE
Fast large-angle spin-echo -
FLASER
Forward Looking Infrared Laser Radar -
FLASH
Fast low-angle shot Folding Lightweight Active Sonar for Helicopters Fluorescent airborne stratospheric hygrometer FLAMES Scenario Highlighter Flexible... -
FLASHWESS
Flash weapon effect signature simulator -
FLASK
FLux Advanced Security Kernel -
FLAT
Flight-Plane-Aid Tracking Foreign Language Aptitude Test -
FLAW
Foreign Languages At Work -
FLAWF
FLEMING ASIAN INVESTMENT TRUST PLC -
FLAWLES
Flight analysis by a weighted least-squares -
FLAX
Flexsys America Flexsys America LP -
FLAZ
Flexi-Van Leasing - also FLGZ, FLTZ, FLXU, FLXZ, FORZ, FPXZ, FVIZ, FVPZ, FWAZ, FWTZ, MOPZ and NFLZ Flexi-Van Leasing Incorporated - also FCHZ, FFFZ, FLGZ,... -
FLB
FLXIBLE BUS - also FLX Forward Logistics Base Felbinac FLETCHER BUILDING LTD. Faint little ball -
FLBAF
FIRST LABRADOR ACQUISITIONS INC. -
FLBC
Formal Language for Business Communication FINGER LAKES BANCORP, INC. -
FLBI
FIRST LIBERTY BANCORP INC. -
FLBIL
FLOATING-POINT BINARY - also FLBIN
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.