- Từ điển Viết tắt
FLD
- FIELD QUEEN
- Field - also F
- First level destination
- Fluid Dynamics - also FD and Fluidics
- Familial LCAT deficiency
- Fatty liver disease
- Fatty liver dystrophy
- Fisher linear discriminant
- Fisher's linear discriminant
- Farmer's lung disease - also FL
- FLOWERING LOCUS D
- Fibrosing lung disease
- Fluid - also FL, F and fl.
- Fluorescence detection - also FD
- Flavodoxin
- Flow linear dichroism
- Fluorescence detector
- Formaldehyde dehydrogenase - also FDH and FALDH
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FLDAM
Fiber-optic laser-Doppler anemometer microscope -
FLDCO
FIELDCREST CANNON, INC. -
FLDEC
FLOATING-POINT DECIMAL -
FLDKF
FLENDER ATRIEBSTECHNIK -
FLDP
Financial Leadership Development Program -
FLDR
FLANDERS CORP. Flanders Corporation -
FLDS
FIELDS First Level Decomposition and Specification -
FLDT
FIELDS TECHNOLOGIES, INC. -
FLDV
1995 FLORIDA DEVELOPMENT FUND, INC. Fish lymphocystis disease virus -
FLDX
DTE Transportation Services, Inc. - also DTCX -
FLD SVC
Field Service - also FS -
FLE
FLETGUARD FILESP Family life education Forward Logistics Element Facility Life Extension Fiducial localization error Fleetwood Enterprises, Inc. Foreleg... -
FLEA
Flux logic element array Four Letter Extended Acronym -
FLEAS
Flexible Light Electronic Attack System -
FLEBLMIS
Fleet Ballistic Missile Submarine - also FBMS -
FLEBO
FLEET BOSTON CORP. -
FLEC
Flecainide - also FLC and FLE Field and laboratory emission cell -
FLECHT
Full-length emergency core heat transfer -
FLEEDO
Focused Logistics: Enabling Early Decisive Operations -
FLEEP
Family Life Education Ecumenical Project
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.