- Từ điển Viết tắt
FLFL
Xem thêm các từ khác
-
FLFO
Fort Lewis Field Office -
FLFP
Female labor force participation -
FLFPL
FRANKLIN LAKES FREE PUBLIC LIBRARY FORT LEE FREE PUBLIC LIBRARY -
FLG
Flag - also F and FL Flashing - also F and FLSHG Flange - also Flge Flagship Falling IATA code for Flagstaff Pulliam Airport, Flagstaff, Arizona, United... -
FLGA
Fine Land Grid Array -
FLGAF
FLAG RESOURCES LIMITED -
FLGB
FLAGSHIP BANK and TRUST CO. -
FLGG
F.N.B.C. OF LA GRANGE, INC. -
FLGHF
FIRELIGHT CORPORATION -
FLGIF
FLEMING INDIAN INVESTMENT TRUST PLC -
FLGL
Follicular low-grade lymphoma -
FLGSO
FLAGSTAR TRUST -
FLGSP
FLAGSTAR CAPITAL CORP. -
FLGZ
Flexi-Van Leasing - also FLAZ, FLTZ, FLXU, FLXZ, FORZ, FPXZ, FVIZ, FVPZ, FWAZ, FWTZ, MOPZ and NFLZ Flexi-Van Leasing Incorporated - also FCHZ, FFFZ, FLAZ,... -
FLG 90 BEND
Flange Flange 90 Bend -
FLG BACK OUTLET
Flange Back Outlet -
FLG FILLER
Flange Filler -
FLG TEE
Flange Flange Flange Tee -
FLH
FICHTEL and SACHS FILA HOLDING S.P.A. Follicular lymphoid hyperplasia Floating head Folsom Lake High -
FLHCC
Fibrolamellar hepatocellular carcinoma - also FL-HCC and FHCC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.