- Từ điển Viết tắt
FLI-C
Xem thêm các từ khác
-
FLIA
Fellow of the Life Assurance Association Fellow of the Life Insurance Association by Diploma Fellow of the Life Insurance Association -
FLIB
FIRST LIBERTY BANK CORP. -
FLIC
FIRST OF LONG ISLAND CORP. Fault location indicating console Fluorescence interference contrast First of Long Island Corporation FORTRAN language for industrial... -
FLICA
Fluorochrome-labeled inhibitors of caspases -
FLICC
Federal Library and Information Center Committee -
FLICE
FADD-like IL-1beta-converting enzyme FADD-like interleukin-1beta-converting enzyme -
FLIDB
Force Level Information Database -
FLIE
Functional Living Index-Emesis -
FLIFA
Fluorescence-linked immunofiltration assay -
FLIH
FIRST LEVEL INTERRUPT HANDLER -
FLII
FLAME INDUSTRIES, INC. -
FLIM
Fluorescence lifetime imaging microscopy Fluorescence lifetime imaging Faithful Library about Internet Message Force Level Information Management -
FLIMAP
Fast Laser Imaging Mapping and Profiling -
FLIN
Florida Library Information Network -
FLINKS
Front de Liberation Nationale Kanak et Socialiste -
FLIP
Flight Information Publication FLICE-inhibitory protein Floating Instrument Platform Fast Local Internet Service FLICE-like inhibitor protein FLICE/caspase-8-Inhibitory... -
FLIPE
FTS APPAREL, INC. -
FLIPI
Follicular Lymphoma International Prognostic Index -
FLIPR
Fluorescent Imaging Plate Reader Fluorimetric Imaging Plate Reader Fluorescence Imaging Plate Reader Fluorometric imaging plate reader -
FLIPs
FLICE-inhibitory proteins
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.