- Từ điển Viết tắt
FLOSIM
Xem thêm các từ khác
-
FLOSS
Free/Libre and Open Source Software Free/Libre/Open Source Software -
FLOT
Forward Line of own Troops Flotation - also F Forward Line of Troops Flotilla Front Line Of Troops Forward Line Own Troops -
FLOTECT
Flotect Company -
FLOTOX
Floating gate tunnel oxide Floating Gate Tunnel Floating Gate Tunnel - Oxide -
FLOTUS
First Lady Of The United States -
FLOW
Focused Logistic Wargame Flow International Corporation FLOW INTERNATIONAL CORP. -
FLOWS
FAA-Lincoln Operational Weather Study -
FLOWSIM
Flow Planning Simulation -
FLOX
Fluorine-Liquid Oxygen Flex Leasing Company Flex Leasing Corporation - also FLCX -
FLOY
FLOYD VALLEY PACKING CO. -
FLP
FLO-PRODUCTS Flameproof - also Flpr Flash Point - also FP, flash p and Fl P Fast Link Pulse Field Labor Provider Flap - also F Fasting lipid profile Fiji... -
FLPB
LEESPORT FINANCIAL CORP. -
FLPDL
Flashlamp-pumped pulsed dye laser - also FPDL -
FLPL
FIFE LAKE PUBLIC LIBRARY FOREST LAKE PUBLIC LIBRARY FAIRFIELD - LAWRENCE PUBLIC LIBRARY FOX LAKE PUBLIC LIBRARY FLORENCE-LAUDERDALE PUBLIC LIBRARY Fort... -
FLPLD
FOX LAKE Public Library District -
FLPMA
Federal Land Policy and Management Act Federal Land Policy and Management -
FLPO
FLOATING POINT SYSTEMS, INC. -
FLPP
FIRSTLINE POLY PRODUCTS INTERNATIONAL, INC. -
FLPS
Flight Load Preparation System Forest Lodge Public School Flightline Payload Simulator FMRFamide-like peptides -
FLPWL
FLORIDA POWER CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.