- Từ điển Viết tắt
FLR
- Flare - also F and FLARE
- FLEETRITE
- Forward Looking Radar
- FFField Level Repairable
- Field Level Repairable
- Fluor Corporation
- Folder
- Force-length relationship
- Future liver remnant
- Floor - also FL
- FLUOR CORP.
- Force of Lower Readiness
- Frame Loss Ratio
- Full-litter resorption
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FLRA
Federal Labor Relations Authority Fair Labor Relation Authority Fair Labor Relations Act -
FLRC
Federal Labor Relations Council -
FLRE
FLOWARE WIRELESS SYSTEMS LTD. -
FLREA
Federal Lands Recreation Enhancement Act Federal Lands Recreation Enhancement -
FLRG
Follistatin-related gene -
FLRL
FORT LOUDOUN REGIONAL LIBRARY -
FLRLF
FLANDERS LANGUAGE -
FLROF
FLOCK RESOURCES, LTD. -
FLRT
Factory layout/relayout tool -
FLRX
ADM Milling Company Fleroxacin - also FLX and FLE -
FLRYS
Flurries -
FLS
Flight Surgeon - also FS Forward Logistic Site False - also F Fault Logging System Fibroblast-like synovial cells FALLS Fibroblast-like synoviocytes -... -
FLSA
Fair Labor Standards Act Fair Labor Standard Act Follicular lymphosarcoma Federal Labor Standards Act -
FLSC
Flexible Linear Shaped Charge Final Logistics Support Concept Fibrous long-spacing collagen -
FLSCQ
FLORSHEIM GROUP, INC. -
FLSCU
Fuel Level Sensing Control Unit -
FLSF
FLICKERING STAR FINANCIAL, INC. -
FLSH
M-SYSTEMS FLASH DISK PIONEERS LTD. -
FLSIP
Fleet Logistic Support Improvement Program Fleet Logistics Support Improvement Program -
FLSO
Future Less-Manned Space Operations FLUENT SOLUTIONS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.