- Từ điển Viết tắt
FLV
- Fetal lung volume
- Family of Launch Vehicles
- Fetal liver - also FL
- Fluvoxamine - also FLU and FVX
- Friend leukemia virus - also FV
- Flash video
- Focal length variability
- Friend leukaemia virus
- Friend murine leukemia virus - also F-MuLV, FMuLV, Fr-MLV, FMLV, Fr-MuLV, F-MLV and FrMLV
- IATA code for Sherman AAF, Fort Leavenworth, Kansas, United States
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FLVB
FLAVOR BRANDS, INC. -
FLVL
Fish Lake Valley Library -
FLVR
SIGNATURE BRANDS, INC. -
FLVS
Fleurbaix Laventie Ville Sante -
FLVV
Fill Limit Vent Valve -
FLW
Follow - also folw and fol Following - also fol., ff., FOL, f, foll, folwg, FLWG, f. and foll. Famous Last Words River Flood Warning Flexible Learning... -
FLWG
Following - also FLW, fol., ff., FOL, f, foll, folwg, f. and foll. -
FLWMF
FLOWCOM LTD. -
FLWR
CELEBRITY, INC. -
FLWS
1-800-FLOWERS.COM, INC. -
FLY
Fly AIRLEASE, LTD Flying -
FLYA
CHC HELICOPTER CORP. -
FLYOPS
Flying Operations -
FLYR
NAVIGANT INTERNATIONAL, INC. -
FLYRT
Flying Radar Target -
FLYT
INTERACTIVE FLIGHT TECHNOLOGIES, INC -
FLZ
FLOW EZY Flurazepam - also FZP, FLU and FZ Fluconazole - also fcz, FLU, FLCZ, FLC, FL, Fluc and FCA -
FL CH
Flight Level Change - also FLCH -
FL MECH
Fluid Mechanical -
FLeX/IP
FLEXible Internet Protocol - also FLEXIP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.