- Từ điển Viết tắt
FMCO
Xem thêm các từ khác
-
FMCS
Federal Mediation and Conciliation Service Flight Management Computer System Federal Mediation and Conciliation System Freight Movement Control System... -
FMCSA
Federal Motor Carrier Safety Administration -
FMCSR
FEDERAL MOTOR CARRIER SAFETY REGULATIONS -
FMCT
Fissile Material Cut-Off Treaty -
FMCU
FMC Corporation Industrial Chemical Group FMC Corporation - also FMC, FMLX, FMOX and BECX -
FMCV
FIRST MCMINNVILLE CORP. ICAO code for Ouani Airport, Anjouan, Comoros Islands -
FMCW
Frequency Modulated Continuous Wave -
FMCXF
FORAN MINING CORPORATION -
FMCY
FREEDOM MOTORCYCLES INC. -
FMCZ
ICAO code for Dzaoudzi Pamandzi Airport, Dzaoudzi, Mayotte -
FMD
Foot and Mouth Disease Financial Management Division Facilities Management Division Facioscapulohumeral muscular dystrophy - also fshd, fsh and FSHMD Family... -
FMD-ROM
Fluorescent Multilayer Disk Read Only Media/Memory Fluorescent Multilayer Disk - Read Only Memory -
FMDA
Full Motorized Door Assembly -
FMDAY
FUTUREMEDIA, PLC Futuremedia Public Limited Company -
FMDB
Frequency Management Data Base -
FMDCF
Fleet Maintenance Data Collection Form -
FMDDQ
F&M DISTRIBUTORS, INC. -
FMDF
Fixed-mirror distributed focus -
FMDG
FIRST MEDICAL GROUP, INC. -
FMDP
Fuel manufacturing development plan Family Member Dental Plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.