- Từ điển Viết tắt
FMFP
Xem thêm các từ khác
-
FMFPAC
Fleet Marine Force Pacific -
FMFR
Failure to Maintain Financial Responsibility Four-minus-five restoral -
FMFRP
Fleet Marine Force Reference Publication -
FMFS
File Management Firmware Set -
FMFT
Four-minus-five test -
FMFY
Fiscal month fiscal year -
FMG
Fluorescein mono-beta-D-galactoside Foreign Medical Graduate F-strain Mycoplasma gallisepticum Fluorescein mono-beta-D-galactopyranoside Fusogenic membrane... -
FMGDF
FAIRMILE GOLDTECH INC. -
FMGEC
Flight Management Guidance Envelope Computer - also FMGC -
FMGEMS
Foreign Medical Graduate Examination in the Medical Foreign Medical Graduate Examination in Medical Sciences -
FMGIS
Flight management geographic information system -
FMGL
FOUR NINES GOLD, INC. -
FMGP
Fungal Mitochondrial Genome Project -
FMGR
FIRST MANUFACTURE GROUP CO., LTD. -
FMGTs
Fluorescent microgonotropens -
FMGU
Flota Mercante Grancolombiana SA -
FMGZF
FLEMING INCOME and CAPITAL INVESTMENT TRUST PLC. -
FMGs
Flight Management and Guidance System Foreign medical graduates Flight Management Guidance Envelope System Fusogenic membrane glycoproteins -
FMH
FARMHAND INC. Free Molecular Heating Function Management Header Fetal-maternal hemorrhage Fetomaternal haemorrhage Fetomaternal hemorrhage Fibromuscular... -
FMHA
Farmers\' Home Administration Farmers Home Administration - also FHA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.