- Từ điển Viết tắt
FMMP
Xem thêm các từ khác
-
FMMRS
Force Mod Milestone Reporting System Force Modernization Milestone Reporting System -
FMMTO
Fire Mission-Message to Observer -
FMMUX
FM Multiplexer -
FMMYF
FORMIS BHD -
FMN
FARYMANN F and M NATIONAL CORP. Facial motoneuron Facial motoneurons - also FMNs Facial motor neurons Facial motor nucleus Federated Premier Municipal... -
FMNA
ICAO code for Arrachart Airport, Antsiranana, Madagascar -
FMNB
FARMERS NATIONAL BANC CORP. -
FMNE
ICAO code for Ambilobe Airport, Ambilobe, Madagascar -
FMNH
ICAO code for Antsirabato Airport, Antalaha, Madagascar -
FMNR
FIRST NATIONAL BANK OF MINERSVILLE -
FMNs
Facial motoneurons - also FMN -
FMO
Flight Medical Officer Field Maintenance Officer Flexible Macroblock Ordering Frontier molecular orbital Financial Management Officer Fragment molecular... -
FMO1
Flavin-containing monooxygenase 1 -
FMO2
Flavin-containing monooxygenase 2 -
FMO3
Flavin monooxygenase 3 Flavin-containing monooxygenase - also FMO Flavin-containing monooxygenase 3 Flavin-containing monooxygenase form 3 -
FMO5
Flavin-containing monooxygenase 5 -
FMOC
Federal Open Market Committee - also FOMC Fluoren-9-ylmethoxycarbonyl Fluorenylmethoxycarbonyl Fluorenylmethyloxycarbonyl -
FMOCC
Fleet Mobile Operational Command Center -
FMOD
Federal Ministry of Defense Fibromodulin - also FM -
FMOF
First Manned Orbital Flight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.