- Từ điển Viết tắt
FMPMIS
Xem thêm các từ khác
-
FMPMS
Fort Miller Preparatory Middle School -
FMPOV
From My Point Of View -
FMPP
Familial male-limited precocious puberty Familial male precocious puberty Federal Merit Promotion Program -
FMPS
Fairy Meadow Public School Full-mouth plaque score Functional meal preparation scale -
FMPSPGR
Fast multiplanar spoiled gradient-recalled -
FMPT
Facility management process team First Material Processing Test -
FMR
Field Modification Request Frequency Modulated Radar FILMAR Financial Management Report Function Max Rate Failure Mode Ratio Fasting metabolic rate Fetal... -
FMR-1
Fragile X mental retardation-1 -
FMR1
Fragile X mental retardation 1 Fragile X Mental Retardation gene 1 Fragile X mental retardation 1 gene -
FMRAAM
Future Medium Range Air-to-Air Missile -
FMRAC
Federation of Medical Regulatory Authorities of Canada -
FMRB
Financial Management and Resource Board -
FMRC
Factory Mutual Research Corporation Farmrail Corporation Family Medicine Research Centre -
FMRF
FMRFamide - also FMRFa -
FMRFa
FMRFamide - also FMRF -
FMRI
Functional Magnetic Resonance Imaging - also f-MRI Functional magnetic resonance image Functional magnetic resonance images Functional magnetic resonance... -
FMRP
FMR1 protein Fragile X mental retardation 1 protein FMR1 gene product Fragile X mental retardation protein -
FMRQF
FM RESOURCES CORP. -
FMRR
Financial Management Rate of Return -
FMRV
FCS Maintenance and Recovery Vehicle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.