- Từ điển Viết tắt
FMS
- Flight Management System
- Foreign Military Sales
- FARM SERVICE
- Flexible Manufacturing System
- Financial Management System - also FIMA
- Flux Monitoring System
- Fluid Management System
- Forms Management System
- Food Management System
- FORTRAN Monitor System
- File Management System
- Flexible Machining System
- Financial Management Service
- Force Module Subsystem
- Facility management system - also FMAS
- Facility Mapping Systems Inc.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FMS/AC
Facility Mapping System for AutoCAD -
FMS/C4I
Forces Modeling and Simulation/C4I -
FMS/GS
Foreign Military Sales/Grand Aid -
FMSA
Foreign Military Sales Act First-order mean-spherical approximation -
FMSAEG
Fleet Missile System Analysis and Evaluation Group -
FMSB
FIRST MUTUAL SAVINGS BANK First Mutual Bancshares, Inc. -
FMSC
Financial Management Steering Committee Federal Manual for Supply Cataloging Fixed-mirror solar concentrator -
FMSCR
Foreign Military Sales Credit -
FMSD
Facilities Management and Serrvices Division Financial Management Services Division -
FMSE
Fuels Mobility Support Equipment -
FMSF
False Memory Syndrome Foundation ICAO code for Fianarantsoa Airport, Fianarantsoa, Madagascar -
FMSG
Frequency Management Study Group -
FMSHRC
Federal Mine Safety and Health Review Commission -
FMSI
Federazione Medico Sportiva Italiana -
FMSIB
Freight Mobility Strategic Investment Board -
FMSIC
Financial Management Systems Improvement Council -
FMSIF
FORMSCAN INTERNATIONAL GROUP PLC. -
FMSMFP
Foreign Military Sales Materiel Fielding Plans -
FMSMG
Financial Management System Management Group -
FMSNET
Financial Management System Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.