- Từ điển Viết tắt
FMTYEWTK
Xem thêm các từ khác
-
FMTYF
FRANCHISEMASTER TECHNOLOGIES INC. -
FMT^
FREMONT GEN FING I -
FMUTA
Fuck Me Up The Ass -
FMV
Fair Market Value Full Motion Video Forward Motion Vector Flow-mediated vasodilation - also FMD Figwort mosaic virus Foreign Market Value -
FMVA
FIRST COMMONWEALTH CORP. OF VIRGINIA -
FMVCP
Federal Motor Vehicle Control Program Federal motor vehicle control plan -
FMVP
Framework Member Validation project -
FMVS
Fence Mounted Vibration Sensor -
FMVSS
Federal Motor Vehicle Safety Standard Federal Motor Vehicle Safety Standards -
FMWD
FILMWORLD INTERNATIONAL, INC. -
FMWG
Fuels and Materials Working Group -
FMWOS
Facility Management work Order System -
FMXI
FOAMEX INTERNATIONAL, INC -
FMXUF
FEMSA FOMENTO ECONOMIC -
FMXXF
FOOTMAXX HOLDINGS, INC. -
FMY
First Trust - also FHI IATA code for Page Field, Fort Myers, Florida, United States -
FMZ
Flumazenil - also Flu and Fl Final mixing zone IATA code for Fairmont State Airfield, Fairmont, Nebraska, United States -
FMet
Formylmethionine Final Meteorological Functional Management Engineering Team -
FMet-Leu-Phe
Formyl-methionyl-leucyl-phenylalanine - also f-MLP, F-Met-Leu-Phe and FMPL -
FN
Fiber Node Fog Nozzle False-negative Fecal nitrogen Facial nerve Femoral neck Facilities North Fault Number Fabrique Nationale D\'Armes de Guerre Facial...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.