- Từ điển Viết tắt
FOCAL
Xem thêm các từ khác
-
FOCAPD
Foundations of computer-aided process design -
FOCC
Forward Observer Command and Control FORUM CAPITAL CORP. Forward Optimistic Oriented Concurrency Control -
FOCCPAC
Fleet Operation Control Center, Pacific -
FOCE
First order conditional estimation -
FOCF
FORREST CITY FINANCIAL CORP. -
FOCI
Fisheries-Oceanography Coordinated Investigations Fiberoptic confocal imaging Foreign Ownership Control and Influence Foreign ownership control influence... -
FOCIS
Fiber Optic Connector Intermateability Standard -
FOCL
Falling off chair laughing Falling of chair laughing Fell Off Chair Laughing Falling off the chair laughing - also FOTCL FOCAL, INC. -
FOCLMAO
Fell Off Chair Laughin My Ass Off Fell Off Chair Laughing My Ass Off -
FOCMA
Feline oncornavirus-associated cell membrane antigen -
FOCO
First-order correlation orbital -
FOCP
Fiber Optic Cable Plant -
FOCPAT
Fiber-Optic Controlled Phased Array Technology -
FOCPF
Future-Orieted Cooperation Projects Fund -
FOCR
Fiber Optic Clock Receiver -
FOCS
Fiber optic chemical sensors Fiber Optics Cable System Flag Officer\'s Command System Fully Overhead Controlling System Fibre optic chemical sensors Fiber... -
FOCSI
Fiber Optic Control System Integration -
FOCSIV
Federazione Organismi Cristiani di Servizio Internazionale Volontario -
FOCSL
Fleet Oriented Consolidated Stock List -
FOCSY
Foldover-corrected correlation spectroscopy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.