- Từ điển Viết tắt
FOG-2
Xem thêm các từ khác
-
FOG-M
Fiber Optic Guided Missile Fiber-Optic Guided Missile - also FOGM -
FOG-S
Fiber-Optic Guided Skipper -
FOGA
ICAO code for Akieni Airport, Akieni, Gabon -
FOGC
FORTUNE OIL and GAS, INC. -
FOGD
FOGDOG INC -
FOGL
Falling on ground laughing -
FOGM
Fiber-optic guided missile - also FOG-M Fibre Optic Guided Missile -
FOGO
Floating orbital geometry optimization -
FOGPF
FUSION OIL and GAS PLC. -
FOGRF
FORMOSA GROWTH FUND FIRST SERIES -
FOGRMA
Federal Oil and Gas Royalty Management Act -
FOGS
Functioning of the GATT System Fiber Optic Gyros -
FOGW
Fiber Optic Ground Wire -
FOH
Faculty of Health Federal Occupational Health Functional ovarian hyperandrogenism -
FOHMD
Fiber-Optic Helmet Mounted Display FFibre Optic Helmet Mounted Device Fiber Optic Helmet-Mounted Device Fiber Optic Helmet-Mounted Display Fibre-optic... -
FOI
Freedom of Information - also FOIA Field of Interest Fuels Operating Instructions Field Office of Investigation Flight of ideas Functional Operating Instructions -
FOIA
Freedom Of Information Act - also FIA, FIO and FOISA Freedom of Information - also FOI -
FOIA/PA
Freedom of Information Act/Privacy Act Freedom of Information Act and Privacy Act -
FOIC
Flag Officer in Charge -
FOIDS
Fiber Optic Intelligence and Detection System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.