- Từ điển Viết tắt
FORTH
Xem thêm các từ khác
-
FORTIPAPA
Fortalecimiento de la Investigacion y Produccion de Semilla de Papa -
FORTIS
Forward Observation and Reconnaissance Thermal Imaging System -
FORTRAN
FORmula TRANslation - also FORTRAM FORmula TRANslator Formula Transition FORmula TRANslator language FORmula TRANsactor Formula Translating System Formula... -
FORTS
Force Operations, Rehearsal and Test Support -
FORTWIHR
FORschungsverbund fuer Technisch-WIssenschaftliches HochleistungsRechnen -
FORTY
1985 FORMULA SYSTEMS LTD. Formula Systems Ltd. -
FORU
FORTUNE FINANCIAL, INC. -
FORV
FIRST NATIONAL BANK - also FINC, FILU, FBTN, FNBW, FNBQ, FNSE and FNB -
FORYF
FOR YOU CO. LTD. -
FOS
Faint Object Spectrograph Family Of Services Fiber-Optic Sensor Flight Operations Segment Flight Operations Support Faint Object Spectrometer Flight Operations... -
FOSA
Flight Operations Support Annex Federation of Spine Associations Fosfomycin resistance protein -
FOSB
Front opening shipping box -
FOSC
Federal on-scene commander Federal on-scene coordinator Freestanding Outpatient Surgery Center -
FOSCOD
Federation of Special Care Organizations in Dentistry -
FOSD
Field Operations and Support Division -
FOSDIC
Film Optical Sensing Device For Input to Computers Film optical scanning device for input to computers -
FOSE
Federal Office Systems Exposition Fiber Optic Splice Enclosure Field Office Systems Enhancement -
FOSI
Format Option Specification Instance Family of Systems Integrator Format Output Specification Instance Formatting Output Specification Instance FFunctional... -
FOSIC
Fleet Ocean Surveillance Information Center -
FOSIF
Fleet Ocean Surveillance Information Facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.