- Từ điển Viết tắt
FOut
Xem thêm các từ khác
-
FP
Fixed Price French Polynesia - also pf Floating Point - also FLOP Flash point - also FLP, flash p and Fl P Fully Paid - also f.p. Focal Plane Freezing... -
FP&C
Facilities Planning and Construction Financial planning and control FP&C Consultants Incorporated -
FP-12
Fecapentaene-12 - also fec-12 -
FP-SCF-INDO
Finite perturbation-SCF-INDO -
FP/MCH
Family planning and maternal and child health Family Planning/Maternal and Child Health -
FP1
Ferroportin 1 - also FPN1 -
FPA
Focal plane array Focal Plane Assembly Floating Point Accelerator Floating Point Arithmetic Family Planning Association Fast Packet Adaption Federal Pesticide... -
FPAA
Field Programmable ALU Array Field Programmable Analog Array -
FPAB
Forest Practices Appeals Board Family Planning Association of Bangladesh -
FPAC
Facilities planning advisory committee Flight path acceleration -
FPAC2
Force Projection Army Command and Control - also FORCPAC2 -
FPAF
Fixed Price Award-Fee Fixed Price Award Fee Fixed Price Awarded Fee -
FPAFY
FIRST PACIFIC COMPANY LTD. -
FPAHF
FISHER and PAYKEL APPLIANCES HOLDINGS LTD. -
FPAHK
Family Planning Association of Hong Kong -
FPAI
Family Planning Association of India -
FPAK
Family Planning Association of Kenya -
FPAL
Family Planning Association of Liberia Full term premature abortion living -
FPAMQ
FPA MEDICAL MANAGEMENT, INC. -
FPAN
Family Planning Association of Nepal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.