- Từ điển Viết tắt
FPKIPA
Xem thêm các từ khác
-
FPKKR
Full-potential Korring-Kohn-Rostoker -
FPL
Final Protective Line Full Performance Level Full Power Load Full Power Level Forest Products Lab., Federal Poverty Level FACTORYVILLE PUBLIC LIBRARY FAIRHOPE... -
FPLA
Field Programmable Logic Array Field Programmable Logic-Array Field-programmable logic array FOREPLAY GOLF and TRAVEL TOURS, INC. -
FPLB
Free Public Library of Bayonne -
FPLC
Fast protein liquid chromatography Fast performance liquid chromatography Full Power Level Certification Fast protein liquid chromatographic Fast protein... -
FPLD
Field Programmable Logic Device Fabry-Perot laser diode FRANKFORT Public Library District Familial partial lipodystrophy, Dunnigan variety FORREST Public... -
FPLE
Fixed Price Level of Effort - also FPLOE -
FPLF
Field-programmable logic family -
FPLH
Free-Phase Liquid Hydrocarbon -
FPLIF
Field pack, large, internal frame -
FPLL
Frequency and Phase Locked Loop -
FPLMN
Foreign Public Land Mobile Network -
FPLMTS
Future Public Land Mobile Telecommunications System Future Public Land Mobile Telecommunication Systems Future Public Land Mobile Telecommunications Systems... -
FPLN
FFlight Plan Flight plan - also F PLN, FP, F-PLN and FPL -
FPLOE
Fixed Price Level of Effort - also FPLE -
FPLPL
FREE PUBLIC LIBRARY OF POMPTON LAKES -
FPLS
Field Programmable Logic Sequencer Field-programmable logic switch Federal Parent Locator Service Federal Parent Locate System -
FPLV
Feline panleukopenia virus - also FPV -
FPLX
Force Projection Logistics Exercise -
FPLY
FULLPLAY MEDIA SYSTEMS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.