- Từ điển Viết tắt
FPMPMI
Xem thêm các từ khác
-
FPMR
Federal Property Management Regulation Federal Procurement Management Regulation Federal Property Management Regulations Federal project management regulation -
FPMRF
FIRST PREMIUM INCOME TRUST -
FPMS
Facilities Project Management System Factory Performance Modeling Software First permanent molars Federal Productivity Measurement System Forms and Printing... -
FPMU
Fuel pump metering unit FFuel Pump Metering Unit -
FPMUL
Fuel pressure metering unit left engine -
FPMUR
Fuel pressure metering unit right engine -
FPN
Family Practitioner Notice Ferrocarriles Nacionales de Mexico - also FCM, FCP, FST, FUS, FNM, CHP, MGRS, NDEM, NDM and NDMZ Fixed Price Notification Female... -
FPN1
Ferroportin 1 - also FP1 -
FPND
Fission product nuclear data -
FPNKF
FILIPPOS NAKAS SA -
FPNQ
FIRST PACIFIC NETWORKS, INC. -
FPNS
Fluticasone propionate nasal spray Flocculus projecting neurons -
FPNU
Forces de Paix des Nations Unies -
FPNW
File and Print services for NetWare File and Print service for NetWare -
FPO
Fleet Post Office FARMPRO Federal Protective Officier Faciopalatoosseous syndrome Fire protection officer First Potomac Realty Trust Flight Procedures... -
FPOA
Fairfield Police Officer\'s Association Faculty of Psychiatry of Old Age Federation of Professional Officers Association -
FPOC
Fixed Price Options Clause -
FPOCF
FIRST POINT MINERALS CORP. -
FPODA
Fixed Priority Orientated Demand Assignment -
FPOIS
FPO Information System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.