- Từ điển Viết tắt
FPQ
Xem thêm các từ khác
-
FPQE
Field Process Quality Engineer -
FPR
Floating Point Register Flight Performance Reserve Federal procurement regulations Federal Procurement Regulation Fluorescence photobleaching recovery... -
FPRA
Forward Pricing Rate Agreements Forward Pricing Rate Adjustment Forecasting, Planning and Resource Allocation Forward Pricing Rate Agreement First-pass... -
FPRC
Flying Personnel Research Committee Fuel Pressure Regulator Circuit -
FPRI
Fine Payment Rate Indicator -
FPRL1
Formyl peptide receptor-like 1 FPR-like 1 -
FPRLF
FALCON POINT RESOURCES, LTD -
FPRM
Fuel Pipe Repair Manual -
FPRNA
First-pass radionuclide angiocardiography First-pass radionuclide angiography - also FPRA and FP -
FPROM
Field-programmable read-only memory Fusible Link Programmable Read Only Memory Field Programmable Read Only Memory -
FPRP
False positive report probability -
FPRR
Free Product Removal Report Fire Protection Review Report -
FPRUF
FRAPORT AG -
FPRs
Federal Program Resources Statement Formyl peptide receptors - also FPR False-positive rates -
FPS
Frames Per Second - also F/S Feet per second - also Ft/S and f.p.s. Focus Projection and Scanning First Person Shooter Floating Point System Favorite Picture... -
FPS-R
Faces Pain Scale-Revised -
FPSA
Free PSA - also f-PSA Free prostate specific antigen -
FPSC
Federal Product and Services Codes Fuel pin shipping container Family Planning Studies Centre -
FPSCR
Floating-Point Status and Control Register -
FPSE
FrontPage Server Extensions Federation of Post-Secondary Educators
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.