- Từ điển Viết tắt
FPXZ
- Flexi-Van Leasing - also FLAZ, FLGZ, FLTZ, FLXU, FLXZ, FORZ, FVIZ, FVPZ, FWAZ, FWTZ, MOPZ and NFLZ
- Flexi-Van Leasing Incorporated - also FCHZ, FFFZ, FLAZ, FLGZ, FLTZ, FLXZ, FORZ, FVIZ, FVPZ, FWAZ and FwTZ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FPY
Full-power year -
FPYD
Free pyridinoline - also F-Pyr and fPyr -
FPZ
Favorable Pressure Gradient Fluphenazine - also FLU -
FPharmM
Faculty of Pharmaceutical Medicine -
FPyr
Free pyridinoline - also F-Pyr and fPYD -
FQ
Flight Qualification Family Questionnaire Fluoroquinolone Fear Questionnaire Fluorescence quenching Food questionnaire Fuel Quantity Fatigue Questionnaire... -
FQ&P
Flying Qualities and Performance Flight, Quality and Performance -
FQ-PCR
Fluorescence quantitative PCR Fluorogenic quantitative PCR Fluorescence quantitative polymerase chain reaction Fluorescent quantitative polymerase chain... -
FQA
FIELD QUALITY ASSURANCE Final Quality Assurance Functional Quality Assurance Fastener Quality Act Fixed quality area Full Quality Assurance -
FQAG
ICAO code for Angoche Airport, Angoche, Mozambique -
FQAR
Facility quality assurance representative FIELD QUALITY ASSURANCE REPORT -
FQAS
Farm Quality Assurance Service -
FQAT
Formal Qualification Acceptance Test -
FQBR
ICAO code for Beira Airport, Beira, Mozambique -
FQC
Fuels Quality Control -
FQCPO
Facility Quality Control Project Office -
FQD
IATA code for Rutherford County Airport, Rutherfordton, North Carolina, United States -
FQDM
Fully Qualified Domain Name - also FQDN -
FQDN
Fully Qualified DOMAIN Name - also FQDM -
FQE
Fuels Quality Engineering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.