- Từ điển Viết tắt
FRAS
- Frame Relay Access Support
- Fos-related proteins
- Frequency response areas
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FRAST
Free running asthma screening test -
FRAT
Free radical assay technique -
FRAeS
Fellow of the Royal Aeronautical Society -
FRB
Federal Reserve Board Failure Review Board Federal Reserve Bank Fast rhythmic bursting Fresh Rice Breakers FFFailure Review Board Floating Rate Income -
FRBA
FARMERS BANC CORP. -
FRBB
Fracture of both bones - also FR BB and FX BB -
FRBK
REPUBLIC FIRST BANCORP, INC. -
FRBNY
FAR-BEN S.A. DE C.V. -
FRBR
Federal Reserve Bank of Richmond Functional Requirements for Bibliographic Records -
FRBS
Federal Reserve Banks Frame Relay Bearer Service -
FRBWE
FREDERICK BREWING CO. -
FRCA
Fire Retardant Chemicals Association Farming and Rural Conservation Agency Fellow of the Royal College of Anaesthetists -
FRCC
Front Range Community College -
FRCCL
FRIDAY READING CLUB CITY LIBRARY -
FRCCO
First Republic Preferred Capital Corporation - also FRCCP -
FRCCP
FIRST REPUBLIC PREFERRED CAPITAL CORP. First Republic Preferred Capital Corporation - also FRCCO -
FRCD
FAIRCHILD INTERNATIONAL CORP. Family Resource Center on Disabilities Fall River Community Day Floating Rate Certificate of Deposit -
FRCGP
Fellow of the Royal College of General Practitioners -
FRCH
FRENCHTEX, INC. -
FRCI
Fiber Reinforced Composite Insulation Fibrous refractory concrete insulator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.