- Từ điển Viết tắt
FRCPath
Xem thêm các từ khác
-
FRCPsych
Fellow of the Royal College of Psychiatrists -
FRCR
Fellow of the Royal College of Radiologists -
FRCS
Forward Reaction Control System Federal Register Chargeback System Fellow of the Royal College of Surgeons Federal Reserve Communication System Fibroblastic... -
FRCS80
Federal Reserve Communications System for the 80ies -
FRCSE
Fellow of the Royal College of Surgeons of England -
FRCSI
Fellow of the Royal College of Surgeons in Ireland Fellow of the Royal College of Surgeons of Ireland -
FRCTF
Fast Reactor Core Test Facility -
FRC^A
FIRST REP BK SAN FRANCISCO - also FRC^B -
FRC^B
FIRST REP BK SAN FRANCISCO - also FRC^A -
FRD
FORD - also FOR Foundation for Research Development Functional Requirements Description Facility Requirements Document Formerly restricted data - also... -
FRDA
Friedreich ataxia locus Friedreich\'s ataxia - also fa FREDA CORP. Friedreich ataxia - also fa Friedreich\'s ataxia locus -
FRDD
Federal Resources Decision Document Federal Resource Decision Document -
FRDM
Finite-Range Droplet Model FRIEDMAN\'S INC. -
FRDN
Ferdinand Railroad, H and S Railroad -
FRDP
Fiscal Restructuring and Deregulation Programme -
FRDPF
FRIENDS PROVIDENT PLC. -
FRDS
Federal Reporting Data System FORDS Forgotten Realms: Demon Stone -
FRDT
Facility Requirements Definition Team Function Rights Description Table -
FRE
FRAM EUROPE FREIGHTLINER - also FHL Flight Related Element Format Request Element Federal Home Loan Mortgage Corporation - also FREDDIE MAC and FHLMC Field... -
FREC
Fuel-ringed external cavity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.