- Từ điển Viết tắt
FRI
- FRIDAY TRACTOR
- Friday - also Fr., F and Fr
- Food Research Institute
- Forest Research Institute
- Family Relationship Index
- Family Relationships Inventory
- Family Relationships Index
- Fast Rate Input
- Filene Research Institute
- Field Replaceable Item
- Fluorosis risk index
- Fluorescence reflectance imaging
- Focused Research Initiative
- Forum Rektor Indonesia
- Forest Resource Inventory Map
- Frisian - also fry
- Frame Relay Internetworking
- Framingham risk index
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FRIBA
Fellow of the Royal Institute of British Architects -
FRIC
Fragmin in Unstable Coronary Artery Disease Frame Relay Interface Card -
FRICC
Federal Research Internet Coordinating Committee -
FRICS
Fellow of the Royal Institution of Chartered Surveyors -
FRIES
Fast-rope insertion and extraction system Fast-rope infiltration/exfiltration system -
FRIL
Freeze-fracture replica immunogold labeling -
FRIM
Forestry Research Institute of Malawi Fluorescence ratio imaging microscopy Forest Research Institute of Malaysia Forestry Research Institute of Malaysia -
FRIPHH
Fellow of the Royal Institute of Public Health and Hygiene -
FRIRF
FIRST IDAHO RESOURCES INC. -
FRISC
Fragmin during Instability in Coronary Artery Disease FAST REDUCED INSTRUCTION SET COMPUTER -
FRISP
Filchner-Ronne Ice Shelf Programme -
FRIU
Frame Relay Interface Unit -
FRIZ
FRISBY TECHNOLOGIES, INC. -
FRJD
Forward Reaction Jet Driver -
FRJM
Full range of joint movement -
FRJSHS
Fall River Junior-senior High School -
FRLA
Fraxinus latifolia -
FRLAB
Front Range Lidar, Aircraft and Balloon -
FRLB
Fetal rat long bone FIRST NATIONAL BANK OF KEYSTONE -
FRLD
FERN RIDGE LIBRARY DISTRICT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.