- Từ điển Viết tắt
FRO
- Federal Register Office
- Failure Requiring Overhaul
- Field Regional Office
- FAROE ISLANDS - also FO
- Fleet Replenishment Oiler
- For Reference Only
- Free-radical oxidation
- Forward Reversing Option
- Frequency Reference oscillator
- French, Old
- Fuck Right Off
- Frontline Ltd.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FROB
Fuck Right Off Baby Friendly Order of Battle -
FROC
Free-response receiver operating characteristic Free-response ROC -
FROD
Functionally related observable difference Fat removal orbital decompression -
FROG
Free Rocket Over Ground Frequency-resolved optical grating Frequency-resolved optical gating Fraction Reactive Organic Gases Find Reflect Organize And... -
FROGE
LEAPFROG SMART PRODUCTS, INC. -
FROGS
Far North Regional Obstetric and Gynaecological Service Fully Responsible Organized Growing Students -
FROK
FIRSTROCK BANCORP, INC. -
FROKA
First Republic of Korea Army -
FROLIC
Floating Rate Optional Level Instalment Credit -
FROM
Factory Read Only Memory Fusible Read Only Memory Full range of motion Ferroelectric Read Only Memory Force Reception and Onward Movement Full range of... -
FRONT
Front - also FRT, FRNT, F and FNT -
FRONTAL
Frontal process studies -
FRORF
FRANC-OR RESOURCES CORP. -
FROSI
Fire, radiation and operational safety improvements -
FROST
First Regional Observational Study of the Troposphere -
FROZEPIPE
Frozen Startup of a Heat Pipe in Microgravity -
FRP
Fiberglass Reinforced Plastic Fiber-reinforced plastic - also F-RP Fiberglass-reinforced plywood Fuel Reprocessing Plant Fuselage Reference Plane Federal... -
FRP&D
Full Rate Production and Deployment -
FRP-1
Fusion regulatory protein-1 -
FRPA
Fixed Reception Pattern Antenna Finding, response and planned action
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.